GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-09-01Hôm nay (01/09/2014)
Hôm qua (31/08/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,440 81763.5k | 36,490 83963.5k | 81,800,000 | 84,000,000 |
DOJI SG |
36,440 81763.5k | 36,490 83963.5k | 81,800,000 | 84,000,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,460 82363.5k | 36,490 84263.5k | 82,400,000 | 84,300,000 |
VIETNAMGOLD |
36,440 | 36,490 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,440 81963.5k | 36,480 84283.5k | 82,000,000 | 84,320,000 |
Vàng TG ($) |
1285.78 | 1286.28 | ||
TECHCOMBANK |
36,400 | 36,480 | ||
SJC TP HCM |
36,410 82263.5k | 36,530 84263.4k | 82,300,000 | 84,300,000 |
SBJ Sacombank |
36,440 | 36,480 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
36,440 | 36,480 | ||
OCB |
36,450 | 36,500 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,410 | 36,530 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,400 | 36,510 | ||
MARITIME BANK |
36,450 | 36,500 | ||
EXIMBANK |
36,440 82663.5k | 36,480 84663.5k | 82,700,000 | 84,700,000 |
DONGA BANK |
36,440 | 36,480 | ||
VPBANK |
36,430 | 36,480 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-09-01Hôm nay (01/09/2014)
Hôm qua (31/08/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,440 79963.5k | 36,490 82463.5k | 80,000,000 | 82,500,000 |
DOJI SG |
36,440 79963.5k | 36,490 82463.5k | 80,000,000 | 82,500,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,460 81263.5k | 36,490 82963.5k | 81,300,000 | 83,000,000 |
VIETNAMGOLD |
36,440 | 36,490 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,440 80963.5k | 36,480 83283.5k | 81,000,000 | 83,320,000 |
Vàng TG ($) |
1285.78 | 1286.28 | ||
TECHCOMBANK |
36,400 | 36,480 | ||
SJC TP HCM |
36,410 79763.5k | 36,530 82263.4k | 79,800,000 | 82,300,000 |
SBJ Sacombank |
36,440 | 36,480 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
36,440 | 36,480 | ||
OCB |
36,450 | 36,500 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,410 | 36,530 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,400 | 36,510 | ||
MARITIME BANK |
36,450 | 36,500 | ||
EXIMBANK |
36,440 82663.5k | 36,480 84663.5k | 82,700,000 | 84,700,000 |
DONGA BANK |
36,440 | 36,480 | ||
VPBANK |
36,430 | 36,480 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó