GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-04-14Hôm nay (14/04/2014)
Hôm qua (13/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,130 7.478k | 14,530 8.078k | 20,608 | 22,608 | |
10K |
18,854 10.694k | 20,254 11.294k | 29,548 | 31,548 |
14K |
24,613 13.929k | 26,013 14.529k | 38,542 | 40,542 |
18K |
33,439 18.878k | 34,139 19.178k | 52,317 | 53,317 |
24K |
33,780 19.37k | 34,480 19.37k | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
35,840 18.81k | 35,900 19.25k | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
35,840 18.81k | 35,930 19.25k | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
34,180 19.37k | 34,480 19.67k | 53,550 | 54,150 |
SJC |
35,840 18.81k | 35,920 19.25k | 54,650 | 55,170 |
SJC |
35,830 18.81k | 35,920 19.25k | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-04-14Hôm nay (14/04/2014)
Hôm qua (13/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
35,760 | 35,790 | ||
DOJI HN |
35,750 78764.2k | 35,800 80764.2k | 78,800,000 | 80,800,000 |
DOJI SG |
35,750 78764.2k | 35,800 80764.2k | 78,800,000 | 80,800,000 |
DONGA BANK |
35,760 | 35,790 | ||
EXIMBANK |
35,860 | 35,900 | ||
MARITIME BANK |
35,860 | 35,910 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
35,880 | 35,910 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
35,770 | 35,940 | ||
OCB |
35,820 | 35,900 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
35,840 | 35,900 | ||
SBJ Sacombank |
35,840 | 35,900 | ||
SJC TP HCM |
35,840 | 35,900 | ||
TECHCOMBANK |
35,760 | 35,790 | ||
TIENPHONGBANK GOLD |
35,750 | 35,800 | ||
Vàng TG ($) |
1,326.61 | 1,327.11 | ||
VIETINBANK GOLD |
35,750 78964.2k | 35,790 80984.2k | 79,000,000 | 81,020,000 |
VIETNAMGOLD |
35,750 | 35,790 | ||
VPBANK |
35,740 | 35,790 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó