GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2013-11-25Hôm nay (25/11/2013)
Hôm qua (24/11/2013)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
10K |
12,441 17.107k | 13,841 17.707k | 29,548 | 31,548 |
14K |
17,892 20.65k | 19,292 21.25k | 38,542 | 40,542 |
18K |
23,375 28.942k | 24,775 28.542k | 52,317 | 53,317 |
24K |
31,930 21.22k | 32,830 21.02k | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
35,130 19.52k | 35,230 19.92k | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
35,130 19.52k | 35,260 19.92k | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
32,430 21.12k | 32,830 21.32k | 53,550 | 54,150 |
SJC |
35,130 19.52k | 35,250 19.92k | 54,650 | 55,170 |
SJC |
35,120 19.52k | 35,250 19.92k | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2013-11-25Hôm nay (25/11/2013)
Hôm qua (24/11/2013)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
35,580 78764.4k | 35,660 80764.3k | 78,800,000 | 80,800,000 |
DOJI SG |
35,580 78764.4k | 35,660 80764.3k | 78,800,000 | 80,800,000 |
DONGA BANK |
35,550 | 35,640 | ||
EXIMBANK |
35,580 | 35,640 | ||
MARITIME BANK |
35,580 | 35,650 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
35,530 | 35,670 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
35,530 | 35,720 | ||
OCB |
35,580 | 35,650 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
35,570 | 35,670 | ||
SBJ Sacombank |
35,570 | 35,670 | ||
SJC MIỀN BẮC |
35,570 | 35,700 | ||
SJC PHÚ QUÝ HÀ NỘI |
35,580 | 35,650 | ||
SJC TP HCM |
35,580 | 35,680 | ||
TECHCOMBANK |
35,570 | 35,650 | ||
TIENPHONGBANK GOLD |
35,580 | 35,660 | ||
Vàng TG ($) |
1,242.15 | 1,242.65 | ||
VIETINBANK GOLD |
35,580 78964.4k | 35,650 80984.3k | 79,000,000 | 81,020,000 |
VIETNAMGOLD |
35,580 | 35,650 | ||
VPBANK |
35,580 | 35,650 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó