GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-07-28Hôm nay (28/07/2014)
Hôm qua (27/07/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,630 | 36,770 | ||
SJC |
36,620 | 36,770 | ||
10K |
13,134 | 14,434 | ||
14K |
18,820 | 20,120 | ||
18K |
24,540 | 25,840 | ||
24K |
33,211 | 33,911 | ||
SJC10c |
36,630 | 36,750 | ||
SJC1c |
36,630 | 36,780 | ||
SJC99.99 |
33,550 | 34,250 | ||
SJC99.99N |
33,950 | 34,250 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-07-28Hôm nay (28/07/2014)
Hôm qua (27/07/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,650 79963.3k | 36,700 82463.3k | 80,000,000 | 82,500,000 |
DOJI SG |
36,650 79963.3k | 36,700 82463.3k | 80,000,000 | 82,500,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,720 81263.2k | 36,750 82963.2k | 81,300,000 | 83,000,000 |
VIETNAMGOLD |
36,670 | 36,720 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,610 80963.3k | 36,660 83283.3k | 81,000,000 | 83,320,000 |
Vàng TG ($) |
1,303.98 | 1,304.58 | ||
TECHCOMBANK |
36,640 | 36,720 | ||
SJC TP HCM |
36,630 79763.3k | 36,750 82263.2k | 79,800,000 | 82,300,000 |
SBJ Sacombank |
36,650 | 36,750 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
36,650 | 36,750 | ||
OCB |
36,650 | 36,700 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,630 | 36,760 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,650 | 36,740 | ||
MARITIME BANK |
36,670 | 36,720 | ||
EXIMBANK |
36,660 82663.3k | 36,710 84663.2k | 82,700,000 | 84,700,000 |
DONGA BANK |
36,660 | 36,710 | ||
VPBANK |
36,670 | 36,720 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó