TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-11Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,115.00 |
EUR |
29,036.22 11.8 | 29,123.59 11.8 | 29,427.25 67.7 |
AUD |
19,530.38 41.2 | 19,648.27 41.5 | 19,892.88 4.23 |
KRW |
0.00 | 18.39 0.16 | 22.53 0.16 |
KWD |
0.00 | 74,275.07 17.6 | 75,955.56 162 |
MYR |
0.00 | 6,467.15 46.5 | 6,560.77 34.6 |
NOK |
0.00 | 3,516.85 3.24 | 3,596.42 3.51 |
RUB |
0.00 | 538.37 0.63 | 659.57 0.46 |
SEK |
0.00 | 3,196.53 32.7 | 3,255.80 27.1 |
SGD |
16,590.74 78.1 | 16,707.69 78.7 | 17,017.49 47.7 |
THB |
638.92 3.81 | 638.92 3.81 | 666.58 2.69 |
CAD |
18,966.55 140 | 19,138.80 142 | 19,415.86 107 |
CHF |
23,721.87 46.8 | 23,889.09 47.1 | 24,234.92 93.7 |
DKK |
0.00 | 3,878.51 2.22 | 3,966.27 9.80 |
GBP |
34,919.78 145 | 35,165.94 146 | 35,532.59 80.5 |
HKD |
2,674.44 5.27 | 2,693.29 5.32 | 2,743.23 0.21 |
INR |
0.00 | 343.55 0.25 | 358.43 0.42 |
JPY |
201.80 1.82 | 203.84 1.84 | 207.62 0.22 |
SAR |
0.00 | 5,449.55 10.3 | 5,800.38 |
Cập nhật 12:23 (18/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó