TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-12Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,118.00 4043 | 25,148.00 4073 | 25,458.00 4343 |
EUR |
26,496.28 2539 | 26,763.92 2359 | 27,949.19 1478 |
JPY |
157.98 43.8 | 159.58 44.2 | 167.21 40.4 |
KRW |
15.95 15.9 | 17.72 0.67 | 19.33 3.2 |
SGD |
18,179.62 1588 | 18,363.26 1655 | 18,952.42 1934 |
AUD |
16,112.17 3418 | 16,274.92 3373 | 16,797.08 3095 |
CAD |
18,090.44 876 | 18,273.17 865 | 18,859.45 556 |
CHF |
27,072.22 3350 | 27,345.68 3456 | 28,223.04 3988 |
CNY |
27,072.22 | 27,345.68 | 28,223.04 |
DKK |
0.00 | 3,579.44 299 | 3,716.52 249 |
GBP |
30,880.63 4039 | 31,192.55 3973 | 32,193.34 3339 |
HKD |
3,156.04 481 | 3,187.92 494 | 3,290.20 546 |
INR |
0.00 | 303.48 40.0 | 315.61 42.8 |
KWD |
0.00 | 82,209.56 7934 | 85,496.44 9540 |
MYR |
0.00 | 5,249.99 1217 | 5,364.51 1196 |
NOK |
0.00 | 2,265.53 1251 | 2,361.72 1234 |
RUB |
0.00 | 261.73 276 | 289.74 369 |
SAR |
0.00 | 6,740.29 1290 | 7,009.77 1209 |
SEK |
0.00 | 2,281.68 914 | 2,378.56 877 |
THB |
605.24 33.6 | 672.49 33.5 | 698.24 31.6 |
Cập nhật 11:22 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó