TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 5 | 21,080.00 5 | 21,120.00 5 |
EUR |
28,997.16 102 | 29,084.41 102 | 29,331.92 103 |
AUD |
19,619.64 62.5 | 19,738.07 62.9 | 19,945.89 63.6 |
KRW |
0.00 | 18.45 0.02 | 22.56 0.03 |
KWD |
0.00 | 74,178.29 237 | 75,712.72 242 |
MYR |
0.00 | 6,469.44 10 | 6,550.64 10.1 |
NOK |
0.00 | 3,512.39 13.2 | 3,585.05 13.5 |
RUB |
0.00 | 537.99 1.4 | 657.86 1.71 |
SEK |
0.00 | 3,197.42 5.67 | 3,250.53 5.77 |
SGD |
16,632.91 5.32 | 16,750.16 5.36 | 17,028.39 5.45 |
THB |
640.93 0.38 | 640.93 0.38 | 667.41 0.40 |
CAD |
18,926.43 79.6 | 19,098.31 80.3 | 19,338.04 81.3 |
CHF |
23,739.84 24.3 | 23,907.19 24.5 | 24,207.28 24.8 |
DKK |
0.00 | 3,873.49 12.9 | 3,953.61 13.2 |
GBP |
34,888.09 95.9 | 35,134.03 96.6 | 35,433.03 97.4 |
HKD |
2,679.65 0.21 | 2,698.54 0.21 | 2,743.37 0.21 |
INR |
0.00 | 343.61 0.59 | 357.80 0.63 |
JPY |
204.70 0.23 | 206.77 0.24 | 208.95 0.25 |
SAR |
0.00 | 5,459.90 | 5,800.38 |
Cập nhật 20:27 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó