TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 |
EUR |
28,938.51 58.6 | 29,025.59 58.8 | 29,272.60 59.3 |
AUD |
19,634.24 14.6 | 19,752.76 14.6 | 19,960.74 14.8 |
KRW |
0.00 | 18.45 | 22.56 |
KWD |
0.00 | 74,178.29 | 75,712.72 |
MYR |
0.00 | 6,447.55 21.8 | 6,528.48 22.1 |
NOK |
0.00 | 3,503.03 9.35 | 3,575.49 9.56 |
RUB |
0.00 | 532.65 5.34 | 651.33 6.53 |
SEK |
0.00 | 3,189.86 7.55 | 3,242.85 7.68 |
SGD |
16,575.84 57.0 | 16,692.69 57.4 | 16,969.97 58.4 |
THB |
640.93 | 640.93 | 667.41 |
CAD |
18,945.41 18.9 | 19,117.47 19.1 | 19,357.44 19.3 |
CHF |
23,653.52 86.3 | 23,820.26 86.9 | 24,119.26 88.0 |
DKK |
0.00 | 3,866.17 7.31 | 3,946.15 7.46 |
GBP |
34,890.18 2.09 | 35,136.13 2.09 | 35,435.15 2.12 |
HKD |
2,679.48 0.17 | 2,698.37 0.17 | 2,743.19 0.17 |
INR |
0.00 | 343.18 0.43 | 357.35 0.44 |
JPY |
203.96 0.73 | 206.02 0.75 | 208.19 0.75 |
SAR |
0.00 | 5,459.90 | 5,800.38 |
Cập nhật 15:32 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó