TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 3908 | 21,180.00 3938 | 21,230.00 4228 |
EUR |
27,186.27 710 | 27,268.07 525 | 27,513.03 436 |
AUD |
19,063.56 2941 | 19,178.63 2894 | 19,350.92 2530 |
KRW |
0.00 15.9 | 18.57 0.88 | 22.72 3.41 |
KWD |
0.00 | 73,297.76 8793 | 74,849.08 1059 |
MYR |
0.00 | 6,590.11 1331 | 6,675.96 1297 |
NOK |
0.00 | 3,272.85 1017 | 3,375.71 1023 |
RUB |
0.00 | 513.49 250 | 628.19 337 |
SEK |
0.00 | 2,936.33 659 | 3,010.50 635 |
SGD |
16,516.05 1627 | 16,632.48 1694 | 16,916.70 2013 |
THB |
645.52 39.9 | 645.52 27.3 | 672.51 26.6 |
CAD |
18,906.97 829 | 19,078.68 818 | 19,327.23 466 |
CHF |
22,351.62 4717 | 22,509.18 4832 | 22,802.41 5439 |
DKK |
0.00 | 3,625.12 47.9 | 3,739.05 21.9 |
GBP |
34,040.92 3167 | 34,280.89 3095 | 34,588.84 2377 |
HKD |
2,699.43 453 | 2,718.46 466 | 2,753.87 535 |
INR |
0.00 | 341.07 37.9 | 355.32 39.8 |
JPY |
195.03 38.2 | 197.00 38.6 | 198.77 32.7 |
SAR |
0.00 | 5,486.50 1248 | 5,831.37 1178 |
Cập nhật 22:08 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó