TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,185.00 | 21,185.00 | 21,235.00 |
EUR |
28,118.64 | 28,203.25 | 28,456.61 |
AUD |
19,548.28 | 19,666.28 | 19,842.95 |
KRW |
0.00 | 18.87 | 23.09 |
KWD |
0.00 | 74,047.81 | 75,615.01 |
MYR |
0.00 | 6,643.10 | 6,729.64 |
NOK |
0.00 | 3,392.65 | 3,499.28 |
RUB |
0.00 | 534.86 | 654.34 |
SEK |
0.00 | 3,055.29 | 3,132.46 |
SGD |
16,754.61 | 16,872.72 | 17,161.04 |
THB |
652.21 | 652.21 | 679.47 |
CAD |
19,156.77 | 19,330.75 | 19,582.58 |
CHF |
23,071.36 | 23,234.00 | 23,536.68 |
DKK |
0.00 | 3,742.79 | 3,860.42 |
GBP |
34,971.65 | 35,218.18 | 35,534.56 |
HKD |
2,699.25 | 2,718.28 | 2,753.69 |
INR |
0.00 | 341.99 | 356.29 |
JPY |
203.92 | 205.98 | 207.83 |
SAR |
0.00 | 5,486.94 | 5,831.84 |
Cập nhật 11:53 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó