TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
24,580.00 3500 | 24,610.00 3530 | 24,950.00 3830 |
EUR |
26,018.34 2903 | 26,281.16 2727 | 27,446.04 1809 |
JPY |
158.69 44.9 | 160.29 45.4 | 167.96 39.9 |
KRW |
15.84 15.8 | 17.60 0.77 | 19.20 3.27 |
SGD |
17,871.79 1301 | 18,052.31 1364 | 18,632.18 1667 |
AUD |
15,660.26 3815 | 15,818.45 3774 | 16,326.56 3473 |
CAD |
17,743.11 1167 | 17,922.33 1160 | 18,498.03 824 |
CHF |
26,676.40 3030 | 26,945.86 3133 | 27,811.41 3700 |
DKK |
0.00 | 3,515.18 348 | 3,649.93 294 |
GBP |
30,390.95 4495 | 30,697.93 4434 | 31,684.00 3746 |
HKD |
3,086.91 407 | 3,118.09 419 | 3,218.25 475 |
INR |
0.00 | 296.34 46.9 | 308.20 49.2 |
KWD |
0.00 | 80,359.61 6181 | 83,575.55 7862 |
MYR |
0.00 | 5,182.84 1269 | 5,296.09 1237 |
NOK |
0.00 | 2,236.99 1269 | 2,332.06 1246 |
RUB |
0.00 | 255.43 273 | 282.77 363 |
SEK |
0.00 | 2,268.45 915 | 2,364.86 872 |
THB |
599.73 40.6 | 666.36 26.0 | 691.91 25.1 |
Cập nhật 19:52 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó