TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,137.00 3952 | 25,167.00 3982 | 25,477.00 4242 |
EUR |
26,481.22 1637 | 26,748.71 1454 | 27,933.23 523 |
JPY |
158.45 45.4 | 160.06 45.9 | 167.71 40.1 |
KRW |
15.94 15.9 | 17.71 1.16 | 19.32 3.77 |
SGD |
18,184.25 1429 | 18,367.93 1495 | 18,957.20 1796 |
AUD |
16,095.55 3452 | 16,258.14 3408 | 16,779.72 3063 |
CAD |
18,066.09 1090 | 18,248.58 1082 | 18,834.02 748 |
CHF |
27,070.48 3999 | 27,343.92 4109 | 28,221.15 4684 |
CNY |
27,070.48 | 27,343.92 | 28,221.15 |
DKK |
0.00 | 3,577.53 165 | 3,714.53 145 |
GBP |
30,827.96 4143 | 31,139.35 4078 | 32,138.35 3396 |
HKD |
3,160.58 461 | 3,192.50 474 | 3,294.92 541 |
INR |
0.00 | 303.87 38.1 | 316.02 40.2 |
KWD |
0.00 | 82,205.72 8157 | 85,492.23 9877 |
MYR |
0.00 | 5,253.88 1389 | 5,368.47 1361 |
NOK |
0.00 | 2,265.78 1126 | 2,361.97 1137 |
RUB |
0.00 | 261.72 273 | 289.72 364 |
SAR |
0.00 | 6,750.57 1263 | 7,020.45 1188 |
SEK |
0.00 | 2,288.25 767 | 2,385.40 747 |
THB |
604.07 48.1 | 671.19 18.9 | 696.90 17.4 |
Cập nhật 11:47 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó