TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,148.00 4068 | 25,178.00 4098 | 25,488.00 4368 |
EUR |
26,544.10 2388 | 26,812.22 2207 | 27,999.27 1267 |
JPY |
160.26 37.6 | 161.88 38.0 | 169.61 37.0 |
KRW |
16.05 16.0 | 17.83 0.66 | 19.45 3.16 |
SGD |
18,307.44 1711 | 18,492.37 1779 | 19,085.43 2095 |
AUD |
16,086.35 3375 | 16,248.84 3330 | 16,769.95 3015 |
CAD |
18,195.12 684 | 18,378.91 671 | 18,968.33 321 |
CHF |
27,338.60 3751 | 27,614.75 3861 | 28,500.38 4449 |
CNY |
27,338.60 | 27,614.75 | 28,500.38 |
DKK |
0.00 | 3,584.67 280 | 3,721.91 223 |
GBP |
30,775.52 4243 | 31,086.38 4179 | 32,083.34 3483 |
HKD |
3,179.16 499 | 3,211.27 512 | 3,314.26 570 |
INR |
0.00 | 305.76 37.2 | 317.98 39.2 |
KWD |
0.00 | 82,702.86 8506 | 86,008.35 1027 |
MYR |
0.00 | 5,294.62 1180 | 5,410.05 1146 |
NOK |
0.00 | 2,284.04 1205 | 2,380.99 1180 |
RUB |
0.00 | 260.34 280 | 288.19 373 |
SAR |
0.00 | 6,795.62 1334 | 7,067.23 1265 |
SEK |
0.00 | 2,304.98 864 | 2,402.82 819 |
THB |
609.44 33.2 | 677.15 34.4 | 703.07 33.8 |
Cập nhật 00:13 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó