TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
24,600.00 3415 | 24,630.00 3445 | 24,970.00 3735 |
EUR |
26,020.03 2157 | 26,282.86 1979 | 27,447.78 1068 |
JPY |
158.93 45.1 | 160.54 45.6 | 168.22 39.8 |
KRW |
15.91 15.9 | 17.67 1.26 | 19.28 3.88 |
SGD |
17,918.05 1145 | 18,099.04 1208 | 18,680.38 1501 |
AUD |
15,728.49 3819 | 15,887.36 3778 | 16,397.67 3445 |
CAD |
17,838.70 1340 | 18,018.89 1334 | 18,597.66 1008 |
CHF |
26,804.54 3648 | 27,075.29 3756 | 27,944.96 4322 |
DKK |
0.00 | 3,514.56 235 | 3,649.29 218 |
GBP |
30,490.41 4554 | 30,798.39 4493 | 31,787.64 3821 |
HKD |
3,088.58 389 | 3,119.77 401 | 3,219.98 466 |
INR |
0.00 | 296.75 45.2 | 308.63 47.6 |
KWD |
0.00 | 80,424.52 6376 | 83,642.95 8027 |
MYR |
0.00 | 5,198.02 1488 | 5,311.59 1461 |
NOK |
0.00 | 2,236.06 1164 | 2,331.08 1176 |
RUB |
0.00 | 255.72 277 | 283.10 369 |
SEK |
0.00 | 2,266.43 793 | 2,362.75 774 |
THB |
601.86 50.9 | 668.73 15.9 | 694.37 14.2 |
Cập nhật 16:47 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó