TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,170.00 | 21,170.00 | 21,220.00 |
EUR |
27,045.18 | 27,126.56 | 27,370.26 |
AUD |
18,784.24 | 18,897.63 | 19,067.40 |
KRW |
0.00 | 18.50 | 22.63 |
KWD |
0.00 | 73,203.76 | 74,753.11 |
MYR |
0.00 | 6,507.14 | 6,591.91 |
NOK |
0.00 | 3,243.51 | 3,345.45 |
RUB |
0.00 | 500.52 | 612.32 |
SEK |
0.00 | 2,921.87 | 2,995.68 |
SGD |
16,448.41 | 16,564.36 | 16,847.41 |
THB |
642.97 | 642.97 | 669.85 |
CAD |
18,959.17 | 19,131.35 | 19,380.59 |
CHF |
22,213.44 | 22,370.03 | 22,661.46 |
DKK |
0.00 | 3,605.24 | 3,718.55 |
GBP |
34,068.52 | 34,308.68 | 34,616.89 |
HKD |
2,698.59 | 2,717.61 | 2,753.01 |
INR |
0.00 | 341.12 | 355.38 |
JPY |
192.64 | 194.59 | 196.34 |
SAR |
0.00 | 5,485.35 | 5,830.15 |
Cập nhật 01:17 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó