TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,125.00 | 25,155.00 | 25,455.00 |
EUR |
26,642.63 | 26,911.75 | 28,103.48 |
JPY |
159.45 | 161.06 | 168.76 |
KRW |
16.17 | 17.96 | 19.59 |
SGD |
18,313.88 | 18,498.87 | 19,092.33 |
AUD |
16,396.42 | 16,562.04 | 17,093.36 |
CAD |
18,104.93 | 18,287.81 | 18,874.50 |
CHF |
27,287.12 | 27,562.75 | 28,446.99 |
CNY |
3,446.58 | 3,481.40 | 3,593.62 |
DKK |
0.00 | 3,599.50 | 3,737.34 |
GBP |
31,070.28 | 31,384.12 | 32,390.95 |
HKD |
3,164.69 | 3,196.66 | 3,299.21 |
INR |
0.00 | 303.47 | 315.60 |
KWD |
0.00 | 82,398.64 | 85,692.81 |
MYR |
0.00 | 5,302.53 | 5,418.18 |
NOK |
0.00 | 2,295.72 | 2,393.19 |
RUB |
0.00 | 265.41 | 293.81 |
SAR |
0.00 | 6,753.59 | 7,023.59 |
SEK |
0.00 | 2,299.90 | 2,397.54 |
THB |
610.23 | 678.03 | 704.00 |
Cập nhật 07:52 (08/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó