TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,137.00 3942 | 25,167.00 3972 | 25,477.00 4232 |
EUR |
26,509.78 1976 | 26,777.56 1794 | 27,963.40 865 |
JPY |
158.10 48.3 | 159.69 48.8 | 167.33 43.0 |
KRW |
15.97 15.9 | 17.75 0.99 | 19.36 3.57 |
SGD |
18,188.62 1350 | 18,372.35 1415 | 18,961.78 1715 |
AUD |
16,132.31 3539 | 16,295.26 3495 | 16,818.06 3150 |
CAD |
18,084.86 1366 | 18,267.53 1360 | 18,853.61 1030 |
CHF |
27,078.76 3746 | 27,352.28 3855 | 28,229.82 4426 |
CNY |
27,078.76 | 27,352.28 | 28,229.82 |
DKK |
0.00 | 3,581.24 210 | 3,718.38 192 |
GBP |
30,937.15 4942 | 31,249.64 4882 | 32,252.22 4204 |
HKD |
3,157.93 456 | 3,189.82 468 | 3,292.16 535 |
INR |
0.00 | 303.56 41.3 | 315.69 43.6 |
KWD |
0.00 | 82,247.73 7814 | 85,536.02 9527 |
MYR |
0.00 | 5,254.14 1372 | 5,368.74 1343 |
NOK |
0.00 | 2,269.41 1100 | 2,365.76 1109 |
RUB |
0.00 | 261.89 286 | 289.91 381 |
SAR |
0.00 | 6,745.43 1253 | 7,015.11 1177 |
SEK |
0.00 | 2,290.51 780 | 2,387.76 760 |
THB |
605.39 41.5 | 672.66 25.7 | 698.42 24.4 |
Cập nhật 17:32 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó