TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 3920 | 21,180.00 3950 | 21,230.00 4210 |
EUR |
28,099.39 1930 | 28,183.94 1750 | 28,430.43 826 |
AUD |
19,549.96 3747 | 19,667.97 3705 | 19,839.98 3365 |
KRW |
0.00 15.7 | 18.91 1.38 | 23.13 4.01 |
KWD |
0.00 | 74,030.34 7759 | 75,579.36 9481 |
MYR |
0.00 | 6,681.56 1462 | 6,767.01 1433 |
NOK |
0.00 | 3,388.93 1130 | 3,494.62 1140 |
RUB |
0.00 | 534.28 279 | 653.47 371 |
SEK |
0.00 | 3,052.83 789 | 3,129.20 769 |
SGD |
16,766.81 1300 | 16,885.00 1365 | 17,169.48 1666 |
THB |
652.06 45.9 | 652.06 21.4 | 679.15 20.1 |
CAD |
19,164.56 1333 | 19,338.61 1327 | 19,585.93 996 |
CHF |
23,060.83 3976 | 23,223.39 4086 | 23,520.39 4666 |
DKK |
0.00 | 3,739.96 205 | 3,856.60 187 |
GBP |
35,030.47 4363 | 35,277.41 4300 | 35,585.93 3614 |
HKD |
2,698.73 445 | 2,717.75 458 | 2,752.50 525 |
INR |
0.00 | 341.88 40.7 | 356.09 42.9 |
JPY |
203.63 45.1 | 205.69 45.5 | 207.49 39.7 |
SAR |
203.63 | 205.69 | 207.49 |
Cập nhật 06:22 (18/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó