TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 4068 | 21,080.00 4098 | 21,120.00 4368 |
EUR |
28,930.72 2386 | 29,017.77 2205 | 29,264.71 1265 |
AUD |
19,459.47 3373 | 19,576.93 3328 | 19,783.06 3013 |
KRW |
0.00 16.0 | 18.49 0.66 | 22.61 3.16 |
KWD |
0.00 | 74,275.03 8427 | 75,811.46 1019 |
MYR |
0.00 | 6,465.98 1171 | 6,547.15 1137 |
NOK |
0.00 | 3,490.33 1206 | 3,562.53 1181 |
RUB |
0.00 | 538.69 278 | 658.71 370 |
SEK |
0.00 | 3,171.52 866 | 3,224.20 821 |
SGD |
16,589.04 1718 | 16,705.98 1786 | 16,983.48 2101 |
THB |
642.88 33.4 | 642.88 34.2 | 669.43 33.6 |
CAD |
18,860.46 665 | 19,031.75 652 | 19,270.64 302 |
CHF |
23,576.08 3762 | 23,742.28 3872 | 24,040.30 4460 |
DKK |
0.00 | 3,864.51 279 | 3,944.45 222 |
GBP |
35,023.64 4248 | 35,270.53 4184 | 35,570.68 3487 |
HKD |
2,680.15 499 | 2,699.04 512 | 2,743.88 570 |
INR |
0.00 | 343.03 37.2 | 357.20 39.2 |
JPY |
202.59 42.3 | 204.64 42.7 | 206.80 37.1 |
SAR |
0.00 | 5,461.05 1334 | 5,801.60 1265 |
Cập nhật 04:22 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó