TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 3938 | 21,180.00 3968 | 21,230.00 4228 |
EUR |
28,472.24 1975 | 28,557.91 1793 | 28,814.45 865 |
AUD |
19,693.07 3580 | 19,811.94 3537 | 19,989.92 3192 |
KRW |
0.00 15.9 | 18.75 1.03 | 22.93 3.6 |
KWD |
0.00 | 74,362.68 7846 | 75,936.54 9559 |
MYR |
0.00 | 6,634.73 1384 | 6,721.16 1356 |
NOK |
0.00 | 3,374.56 1109 | 3,480.62 1118 |
RUB |
0.00 | 547.81 286 | 670.18 380 |
SEK |
0.00 | 3,063.73 782 | 3,141.12 762 |
SGD |
16,827.53 1352 | 16,946.15 1417 | 17,235.73 1716 |
THB |
647.13 41.8 | 647.13 25.3 | 674.18 24.0 |
CAD |
19,445.82 1355 | 19,622.42 1349 | 19,878.05 1018 |
CHF |
23,302.64 3769 | 23,466.91 3878 | 23,772.62 4450 |
DKK |
0.00 | 3,790.07 210 | 3,909.19 192 |
GBP |
35,812.25 4931 | 36,064.70 4872 | 36,388.68 4195 |
HKD |
2,699.32 456 | 2,718.35 469 | 2,753.77 536 |
INR |
0.00 | 344.71 41.2 | 359.12 43.5 |
JPY |
206.34 48.3 | 208.42 48.8 | 210.29 43.0 |
SAR |
0.00 | 5,486.94 1253 | 5,831.84 1177 |
Cập nhật 15:32 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó