TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,175.00 5 | 21,175.00 5 | 21,225.00 5 |
EUR |
27,880.01 219 | 27,963.90 220 | 28,215.13 215 |
AUD |
19,465.25 84.7 | 19,582.75 85.2 | 19,758.68 81.2 |
KRW |
0.00 | 18.82 0.09 | 23.02 0.11 |
KWD |
0.00 | 73,865.08 165 | 75,428.47 150 |
MYR |
0.00 | 6,635.26 46.3 | 6,721.70 45.3 |
NOK |
0.00 | 3,370.59 18.3 | 3,476.53 18.0 |
RUB |
0.00 | 529.89 4.39 | 648.25 5.22 |
SEK |
0.00 | 3,027.86 24.9 | 3,104.34 24.8 |
SGD |
16,687.85 78.9 | 16,805.49 79.5 | 17,092.67 76.8 |
THB |
648.69 3.36 | 648.69 3.36 | 675.81 3.34 |
CAD |
19,015.85 148 | 19,188.55 150 | 19,438.54 147 |
CHF |
22,888.44 172 | 23,049.79 173 | 23,350.09 170 |
DKK |
0.00 | 3,710.88 29.0 | 3,827.51 29.0 |
GBP |
34,762.57 267 | 35,007.62 269 | 35,322.13 263 |
HKD |
2,697.38 1.34 | 2,716.39 1.36 | 2,751.78 0.71 |
INR |
0.00 | 342.60 0.72 | 356.92 0.83 |
JPY |
201.30 2.33 | 203.33 2.36 | 205.16 2.33 |
SAR |
0.00 | 5,482.91 2.59 | 5,827.56 1.36 |
Cập nhật 14:42 (23/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó