TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-22Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 |
EUR |
28,890.92 39.8 | 28,977.85 39.9 | 29,224.45 40.2 |
AUD |
19,482.42 22.9 | 19,600.02 23.0 | 19,806.39 23.3 |
KRW |
0.00 | 18.47 0.02 | 22.58 0.03 |
KWD |
0.00 | 74,327.90 52.8 | 75,865.42 53.9 |
MYR |
0.00 | 6,448.09 17.8 | 6,529.03 18.1 |
NOK |
0.00 | 3,488.58 1.75 | 3,560.75 1.78 |
RUB |
0.00 | 537.40 1.29 | 657.14 1.57 |
SEK |
0.00 | 3,166.81 4.71 | 3,219.42 4.77 |
SGD |
16,593.01 3.96 | 16,709.98 4 | 16,987.55 4.06 |
THB |
641.68 1.2 | 641.68 1.2 | 668.19 1.23 |
CAD |
18,858.76 1.70 | 19,030.03 1.72 | 19,268.89 1.75 |
CHF |
23,530.79 45.2 | 23,696.67 45.6 | 23,994.12 46.1 |
DKK |
0.00 | 3,859.94 4.57 | 3,939.79 4.65 |
GBP |
35,021.55 2.08 | 35,268.43 2.09 | 35,568.56 2.12 |
HKD |
2,680.22 0.06 | 2,699.11 0.07 | 2,743.95 0.06 |
INR |
0.00 | 341.33 1.7 | 355.43 1.77 |
JPY |
202.40 0.19 | 204.44 0.19 | 206.59 0.21 |
SAR |
0.00 | 5,461.05 | 5,801.60 |
Cập nhật 13:23 (23/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó