TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-22Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,175.00 | 21,175.00 | 21,225.00 |
EUR |
27,919.97 39.9 | 28,003.98 40.0 | 28,255.57 40.4 |
AUD |
19,505.09 39.8 | 19,622.83 40.0 | 19,799.12 40.4 |
KRW |
0.00 | 18.87 0.05 | 23.08 0.05 |
KWD |
0.00 | 73,839.07 26.0 | 75,401.91 26.5 |
MYR |
0.00 | 6,655.19 19.9 | 6,741.89 20.1 |
NOK |
0.00 | 3,393.01 22.4 | 3,499.65 23.1 |
RUB |
0.00 | 534.84 4.95 | 654.31 6.05 |
SEK |
0.00 | 3,036.03 8.17 | 3,112.71 8.36 |
SGD |
16,713.25 25.4 | 16,831.07 25.5 | 17,118.69 26.0 |
THB |
650.12 1.42 | 650.12 1.42 | 677.29 1.48 |
CAD |
19,062.77 46.9 | 19,235.89 47.3 | 19,486.49 47.9 |
CHF |
22,931.12 42.6 | 23,092.77 42.9 | 23,393.62 43.5 |
DKK |
0.00 | 3,715.83 4.94 | 3,832.62 5.10 |
GBP |
34,714.39 48.1 | 34,959.10 48.5 | 35,273.17 48.9 |
HKD |
2,697.58 0.19 | 2,716.60 0.21 | 2,752.00 0.21 |
INR |
0.00 | 342.26 0.34 | 356.56 0.36 |
JPY |
195.93 5.37 | 197.91 5.42 | 204.45 0.71 |
SAR |
0.00 | 5,483.35 0.44 | 5,828.02 0.46 |
Cập nhật 15:53 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó