TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-23Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,120.00 |
EUR |
28,913.96 23.0 | 29,000.96 23.1 | 29,247.76 23.3 |
AUD |
19,549.18 66.7 | 19,667.18 67.1 | 19,874.26 67.8 |
KRW |
0.00 | 18.45 0.02 | 22.57 |
KWD |
0.00 | 74,275.03 52.8 | 75,811.46 53.9 |
MYR |
0.00 | 6,419.47 28.6 | 6,500.04 28.9 |
NOK |
0.00 | 3,489.11 0.53 | 3,561.28 0.53 |
RUB |
0.00 | 537.48 0.08 | 657.23 0.09 |
SEK |
0.00 | 3,178.41 11.6 | 3,231.20 11.7 |
SGD |
16,538.87 54.1 | 16,655.46 54.5 | 16,932.11 55.4 |
THB |
639.89 1.79 | 639.89 1.79 | 666.33 1.86 |
CAD |
18,843.36 15.3 | 19,014.49 15.5 | 19,253.17 15.7 |
CHF |
23,536.12 5.32 | 23,702.03 5.36 | 23,999.54 5.42 |
DKK |
0.00 | 3,862.30 2.36 | 3,942.19 2.40 |
GBP |
35,096.65 75.0 | 35,344.06 75.6 | 35,644.84 76.2 |
HKD |
2,680.63 0.41 | 2,699.53 0.42 | 2,744.37 0.42 |
INR |
0.00 | 340.38 0.94 | 354.44 0.99 |
JPY |
200.48 1.92 | 202.51 1.93 | 206.26 0.33 |
SAR |
0.00 | 5,461.05 | 5,801.60 |
Cập nhật 08:08 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó