TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-24Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,090.00 10 | 21,090.00 10 | 21,130.00 10 |
EUR |
28,954.90 40.9 | 29,042.03 41.0 | 29,289.17 41.4 |
AUD |
19,395.63 153 | 19,512.71 154 | 19,718.16 156 |
KRW |
0.00 | 18.48 0.03 | 22.59 0.02 |
KWD |
0.00 | 74,310.24 35.2 | 75,847.38 35.9 |
MYR |
0.00 | 6,434.72 15.2 | 6,515.49 15.4 |
NOK |
0.00 | 3,488.25 0.86 | 3,560.41 0.87 |
RUB |
0.00 | 537.43 0.05 | 657.17 0.06 |
SEK |
0.00 | 3,186.06 7.65 | 3,238.98 7.78 |
SGD |
16,555.93 17.0 | 16,672.64 17.1 | 16,949.58 17.4 |
THB |
640.40 0.50 | 640.40 0.50 | 666.85 0.51 |
CAD |
18,852.30 8.93 | 19,023.51 9.01 | 19,262.29 9.12 |
CHF |
23,587.27 51.1 | 23,753.54 51.5 | 24,051.69 52.1 |
DKK |
0.00 | 3,867.42 5.11 | 3,947.42 5.23 |
GBP |
35,029.80 66.8 | 35,276.74 67.3 | 35,576.93 67.9 |
HKD |
2,681.63 1 | 2,700.53 1 | 2,745.39 1.02 |
INR |
0.00 | 339.20 1.18 | 353.21 1.23 |
JPY |
202.81 2.33 | 204.86 2.35 | 207.01 0.75 |
SAR |
0.00 | 5,463.64 2.59 | 5,804.35 2.75 |
Cập nhật 23:12 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó