TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-25Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,210.00 | 21,210.00 | 21,260.00 |
EUR |
28,397.34 19.3 | 28,482.79 19.4 | 28,738.60 19.5 |
AUD |
19,801.71 39.4 | 19,921.24 39.7 | 20,100.16 40.0 |
KRW |
0.00 | 18.72 0.13 | 22.90 0.17 |
KWD |
0.00 | 74,397.57 8.80 | 75,972.03 9.02 |
MYR |
0.00 | 6,643.07 12.0 | 6,729.60 12.2 |
NOK |
0.00 | 3,373.30 6.77 | 3,479.31 7 |
RUB |
0.00 | 550.18 4.5 | 673.08 5.5 |
SEK |
0.00 | 3,074.78 11.7 | 3,152.43 12.0 |
SGD |
16,870.17 11 | 16,989.09 11.0 | 17,279.36 11.2 |
THB |
654.47 1.07 | 654.47 1.07 | 681.82 1.13 |
CAD |
19,471.63 26.2 | 19,648.47 26.5 | 19,904.40 26.8 |
CHF |
23,230.18 8.04 | 23,393.94 8.09 | 23,698.66 8.20 |
DKK |
0.00 | 3,778.50 2.11 | 3,897.25 2.17 |
GBP |
35,682.41 151 | 35,933.95 152 | 36,256.69 153 |
HKD |
2,704.52 0.94 | 2,723.59 0.96 | 2,759.06 0.96 |
INR |
0.00 | 346.34 0.47 | 360.82 0.50 |
JPY |
200.42 6.11 | 202.44 6.18 | 209.54 0.95 |
SAR |
0.00 | 5,497.15 1.14 | 5,842.68 1.22 |
Cập nhật 18:27 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó