TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-25Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,175.00 3405 | 21,175.00 3435 | 21,225.00 3725 |
EUR |
27,768.78 1750 | 27,852.34 1571 | 28,102.56 656 |
AUD |
19,509.70 3849 | 19,627.46 3809 | 19,803.79 3477 |
KRW |
0.00 15.8 | 18.84 1.24 | 23.05 3.85 |
KWD |
0.00 | 73,804.53 6555 | 75,366.61 8208 |
MYR |
0.00 | 6,645.20 1462 | 6,731.78 1435 |
NOK |
0.00 | 3,377.88 1140 | 3,484.05 1151 |
RUB |
0.00 | 532.97 277 | 652.03 369 |
SEK |
0.00 | 3,018.57 750 | 3,094.82 729 |
SGD |
16,683.79 1188 | 16,801.40 1250 | 17,088.50 1543 |
THB |
649.66 49.9 | 649.66 16.7 | 676.81 15.1 |
CAD |
19,049.85 1306 | 19,222.86 1300 | 19,473.30 975 |
CHF |
22,828.86 3847 | 22,989.79 3956 | 23,289.30 4522 |
DKK |
0.00 | 3,696.30 181 | 3,812.48 162 |
GBP |
34,672.29 4281 | 34,916.71 4218 | 35,230.39 3546 |
HKD |
2,698.15 388 | 2,717.17 400 | 2,752.57 465 |
INR |
0.00 | 343.50 47.1 | 357.86 49.6 |
JPY |
200.55 41.8 | 202.58 42.2 | 204.40 36.4 |
SAR |
200.55 | 202.58 | 204.40 |
Cập nhật 18:37 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó