TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-27Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,088.00 3878 | 25,118.00 3908 | 25,458.00 4198 |
EUR |
26,475.36 1895 | 26,742.79 1713 | 27,949.19 762 |
JPY |
156.74 48.9 | 158.32 49.4 | 166.02 43.5 |
KRW |
15.92 15.9 | 17.69 1.06 | 19.31 3.63 |
SGD |
18,143.91 1291 | 18,327.18 1355 | 18,930.14 1668 |
AUD |
16,121.66 3659 | 16,284.50 3616 | 16,820.26 3259 |
CAD |
18,077.48 1385 | 18,260.08 1379 | 18,860.83 1035 |
CHF |
27,068.64 3857 | 27,342.06 3967 | 28,241.61 4562 |
CNY |
27,068.64 | 27,342.06 | 28,241.61 |
DKK |
0.00 | 3,577.18 198 | 3,717.11 177 |
GBP |
30,873.52 4775 | 31,185.37 4714 | 32,211.36 4011 |
HKD |
3,153.19 450 | 3,185.04 463 | 3,289.82 532 |
INR |
0.00 | 303.14 43.3 | 315.51 45.4 |
KWD |
0.00 | 82,091.26 7746 | 85,440.87 9522 |
MYR |
0.00 | 5,259.06 1378 | 5,378.02 1346 |
NOK |
0.00 | 2,255.10 1116 | 2,352.71 1124 |
RUB |
0.00 | 262.74 287 | 291.09 382 |
SAR |
0.00 | 6,734.96 1241 | 7,009.77 1171 |
SEK |
0.00 | 2,276.86 795 | 2,375.42 774 |
THB |
605.58 48.0 | 672.87 19.2 | 699.19 18.2 |
Cập nhật 20:37 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó