TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-27Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 | 21,180.00 | 21,230.00 |
EUR |
27,691.40 75.5 | 27,774.72 75.7 | 28,024.23 76.4 |
AUD |
19,548.28 0.41 | 19,666.28 0.41 | 19,842.95 0.42 |
KRW |
0.00 | 18.99 0.09 | 23.23 0.13 |
KWD |
0.00 | 73,761.51 8.52 | 75,322.65 8.72 |
MYR |
0.00 | 6,673.61 16.3 | 6,760.55 16.5 |
NOK |
0.00 | 3,378.22 2.21 | 3,484.39 2.28 |
RUB |
0.00 | 534.60 1.25 | 654.01 1.52 |
SEK |
0.00 | 3,008.85 11.2 | 3,084.84 11.5 |
SGD |
16,711.70 15.9 | 16,829.51 16.0 | 17,117.09 16.3 |
THB |
651.60 2.19 | 651.60 2.19 | 678.83 2.28 |
CAD |
19,102.45 28.9 | 19,275.93 29.2 | 19,527.04 29.5 |
CHF |
22,789.88 41.8 | 22,950.53 42.1 | 23,249.52 42.7 |
DKK |
0.00 | 3,686.49 9.57 | 3,802.36 9.86 |
GBP |
34,671.89 40.0 | 34,916.30 40.3 | 35,229.97 40.6 |
HKD |
2,699.50 0.67 | 2,718.53 0.68 | 2,753.94 0.67 |
INR |
0.00 | 343.86 | 358.23 |
JPY |
200.72 0.13 | 202.75 0.13 | 204.57 0.13 |
SAR |
0.00 | 5,486.79 1.29 | 5,831.68 1.36 |
Cập nhật 06:52 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó