TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-29Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,170.00 | 21,170.00 | 21,220.00 |
EUR |
27,724.38 31.7 | 27,807.80 31.8 | 28,057.62 32.1 |
AUD |
19,603.65 20.5 | 19,721.98 20.6 | 19,899.16 20.8 |
KRW |
0.00 | 18.96 0.03 | 23.20 0.03 |
KWD |
0.00 | 73,735.22 69.3 | 75,295.86 70.7 |
MYR |
0.00 | 6,669.94 32.3 | 6,756.84 32.7 |
NOK |
0.00 | 3,377.79 1.17 | 3,483.96 1.21 |
RUB |
0.00 | 523.92 8.38 | 640.95 10.2 |
SEK |
0.00 | 3,004.04 10.5 | 3,079.92 10.8 |
SGD |
16,710.57 33.4 | 16,828.37 33.6 | 17,115.94 34.2 |
THB |
650.52 1.18 | 650.52 1.18 | 677.71 1.23 |
CAD |
19,220.81 2.77 | 19,395.37 2.79 | 19,648.06 2.81 |
CHF |
22,848.41 17.9 | 23,009.48 18.0 | 23,309.25 18.2 |
DKK |
0.00 | 3,692.23 3.21 | 3,808.27 3.32 |
GBP |
34,741.61 0.16 | 34,986.52 0.18 | 35,300.84 0.18 |
HKD |
2,697.55 0.66 | 2,716.57 0.66 | 2,751.96 0.67 |
INR |
0.00 | 343.25 0.32 | 357.59 0.35 |
JPY |
196.28 5.05 | 198.26 5.1 | 204.81 0.38 |
SAR |
0.00 | 5,482.91 1.29 | 5,827.56 1.36 |
Cập nhật 08:08 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó