TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-30Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,170.00 | 21,170.00 | 21,220.00 |
EUR |
27,726.48 2.09 | 27,809.91 2.11 | 28,059.75 2.13 |
AUD |
19,620.42 16.7 | 19,738.85 16.8 | 19,916.19 17.0 |
KRW |
0.00 | 18.97 | 23.21 0.01 |
KWD |
0.00 | 73,735.22 | 75,295.86 |
MYR |
0.00 | 6,671.00 1.06 | 6,757.91 1.06 |
NOK |
0.00 | 3,377.41 0.38 | 3,483.56 0.40 |
RUB |
0.00 | 524.15 0.23 | 641.23 0.27 |
SEK |
0.00 | 3,004.21 0.17 | 3,080.10 0.17 |
SGD |
16,710.57 | 16,828.37 | 17,115.94 |
THB |
650.52 | 650.52 | 677.71 |
CAD |
19,220.81 | 19,395.37 | 19,648.06 |
CHF |
22,848.41 | 23,009.48 | 23,309.25 |
DKK |
0.00 | 3,691.90 0.32 | 3,807.94 0.32 |
GBP |
34,739.52 2.09 | 34,984.41 2.10 | 35,298.71 2.12 |
HKD |
2,697.55 | 2,716.57 | 2,751.96 |
INR |
0.00 | 343.25 | 357.59 |
JPY |
201.40 5.12 | 203.43 5.17 | 205.26 0.44 |
SAR |
0.00 | 5,482.91 | 5,827.56 |
Cập nhật 11:57 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó