TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-31Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,147.00 3977 | 25,177.00 4007 | 25,487.00 4267 |
EUR |
26,449.58 1276 | 26,716.75 1093 | 27,899.85 159 |
JPY |
159.03 42.3 | 160.63 42.8 | 168.31 36.9 |
KRW |
16.01 16.0 | 17.78 1.19 | 19.40 3.81 |
SGD |
18,200.78 1490 | 18,384.62 1556 | 18,974.42 1858 |
AUD |
16,099.42 3521 | 16,262.04 3476 | 16,783.75 3132 |
CAD |
18,096.99 1123 | 18,279.79 1115 | 18,866.22 781 |
CHF |
27,081.15 4232 | 27,354.69 4345 | 28,232.26 4923 |
CNY |
27,081.15 | 27,354.69 | 28,232.26 |
DKK |
0.00 | 3,572.53 119 | 3,709.33 98.6 |
GBP |
30,768.34 3971 | 31,079.13 3905 | 32,076.18 3222 |
HKD |
3,160.05 462 | 3,191.97 475 | 3,294.37 542 |
INR |
0.00 | 304.10 39.1 | 316.25 41.3 |
KWD |
0.00 | 82,264.83 8529 | 85,553.65 1025 |
MYR |
0.00 | 5,261.46 1409 | 5,376.21 1381 |
NOK |
0.00 | 2,279.06 1098 | 2,375.82 1107 |
RUB |
0.00 | 261.17 262 | 289.12 352 |
SAR |
0.00 | 6,753.41 1270 | 7,023.40 1195 |
SEK |
0.00 | 2,294.19 710 | 2,391.60 688 |
THB |
606.76 43.7 | 674.18 23.6 | 700.00 22.2 |
Cập nhật 06:37 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó